Mục lục
Nền giáo dục Anh Quốc
Nền giáo dục tại Vương Quốc Anh có bề dày lịch sử và truyền thống lâu đời. Môi trường học sáng tạo, chương trình giáo dục nền tảng cùng nhiều thử thách giúp sinh viên phát huy được tố chất giúp sinh viên dễ dàng xin được công việc mong muốn sau tốt nghiệp.
Chất lượng giáo dục của Vương Quốc Anh thể hiện ở những kết quả xuất sắc:
- QS World University Rankings 2019, 4 trong số 10 trường Đại học tốt nhất thế giới là các trường thuộc nước Anh
- 93% sinh viên Cao học đánh giá rất tích cực về chất lượng giảng dạy tại Vương quốc Anh
- 107 người đoạt giải Nobel đã học tập làm việc tại các trường đại học và viện nghiên cứu ở Anh
- Vương quốc Anh đứng hàng đầu về sự hợp tác phát triển giữa các trường Đại học
Thời gian hoàn thành học phần
Khi du học Mỹ hoặc nhiều quốc gia khác, sinh viên sẽ phải mất 4 năm để hoàn thành bậc học cử nhân và 2 năm cho bậc Thạc sĩ. Thay vào đó nếu lựa chọn du học Anh, thời gian hoàn thành cả chương trình đại học lẫn thạc sĩ chỉ mất 4 năm.
Như vậy, sinh viên có thể tiết kiệm được thời gian và chi phí cho việc sinh sống. Quan trọng nhất, sinh viên có lợi thế hẳn 1 năm để bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm.
Điều kiện và chi phí khi du học Anh
Hệ thống giáo dục Anh có nhiều điểm khác biệt so với hệ thống giáo dục Việt Nam. Chính vì vậy, tùy thuộc vào từng độ tuổi, năng lực, trình độ học vấn, tài chính hiện tại mà lựa chọn khóa học phù hợp nhất.
Điều kiện học vấn khi du học Anh
Tùy thuộc vào ngành học và bậc học mà yêu cầu sẽ khác nhau. Nhưng nhìn chung bảng tổng quan các bậc học được phân chia theo các điều kiện trình độ tiếng anh, học vấn như sau :
Bậc học | Thời gian học | Trình độ Tiếng Anh | Học lực cá nhân |
Chương trình dự bị đại học ( quốc tế – IFD ) | 1 năm | IELTS ≥ 4.5 – 5.5 ( Điểm thành phần ≥ 5 ) | Học sinh phổ thông lớp 10, 11 hoặc 12 ( đủ 16 tuổi ), GPA ≥ 6.5 |
A – Level | 18 tháng – 2 năm | IELTS ≥ 4.5 – 5.5 ( Điểm thành phần ≥ 5 ) | Học sinh phổ thông lớp 10, 11 hoặc 12 ( đủ 16 tuổi ), GPA ≥ 6.5 |
Chương trình đại học | 3 năm | IELTS ≥ 6.0 – 6.5 ( Có thể là 7.0 đối với ngành Y khoa ) | Hoàn thành chương trình cấp 3 hoặc các chương trình tương đương, GPA ≥ 6.5 |
Chương trình sau đại học | 1 năm | IELTS ≥ 6.5 – 7.0 ( Điểm thành phần viết ≥ 6.0 ) | Hoàn thành chương trình đại học hoặc các chương trình tương đương, GPA ≥ 6.5. Một số chuyên ngành yêu cầu kinh nghiệm làm việc từ 2 – 3 năm |
Bảng tổng quan điều kiện học vấn theo bậc học
Tham khảo học phí khi du học tại Anh
Học phí du học tại Anh sẽ thay đổi tùy thuộc vào bậc học, ngành học. Dưới đây là bảng tham khảo mức học phí chung cho các bậc học tại Anh.
Chương trình | Học phí ( Bảng Anh ) |
Dự bị đại học | £ 6.150 – 22.595 / khóa |
A – Level | £ 5.250 – 23.000 / năm |
Cử nhân | £ 10.000 – 35.000 / năm |
Dự bị thạc sĩ | £ 6.000 – 16.995 / năm |
Thạc sĩ | £ 11.000 – 32.000 / năm |
Bảng tham khảo học phí du học tại Anh
Chi phí sinh hoạt khi du học Anh
Tùy vào từng trường có vị trí ở các phố khác nhau, cũng như mức chi tiêu cá nhân mà chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho các hạng mục
Các hạng mục | Chi phí ( Bảng / tháng ) |
Thuê nhà | £ 450 |
Ăn uống | £ 200 |
Gas và điện | £ 60 |
Internet | £ 40 |
Điện thoại di động | £ 30 |
Giặt ủi | £ 25 |
Văn phòng phẩm và sách giáo khoa | £ 40 |
Quần áo | £ 75 |
Di chuyển | £ 45 |
Giải trí | £ 24 |
Tổng | £ 989 / tháng |
Bảng tham khảo chi phí sinh hoạt tại Anh